Công ty thi công nhà thép tiền chế tại Thủ Đức【Giảm giá 10%】
Theo dõi TPNY trênMục Lục
- 1 Bảng giá chi phí thi công nhà thép tiền chế tại Thủ Đức của TPNY
- 2 Bảng giá chi phí thi công nhà thép tiền chế tại Thủ Đức theo từng hạng mục của TPNY
- 2.1 TPNY báo giá thi công phần móng nhà tiền chế tại Thủ Đức
- 2.2 TPNY báo giá thi công phần thô nhà tiền chế tại Thủ Đức
- 2.3 TPNY báo giá thi công phần xây tô ốp lát nhà tiền chế tại Thủ Đức
- 2.4 TPNY báo giá thi công phần sơn và thạch cao nhà tiền chế tại Thủ Đức
- 2.5 TPNY báo giá thi công phần khung sắt và mái nhà tiền chế tại Thủ Đức
- 2.6 Tham khảo bảng giá liên quan thi công nhà thép tiền chế tại Thủ Đức của TPNY
- 3 Công ty TPNY hỗ trợ tư vấn thiết kế thi công nhà tiền chế tại Thủ Đức miễn phí 100%

Công ty thi công nhà thép tiền chế tại Thủ Đức【Giảm giá 10%】
Bảng giá chi phí thi công nhà thép tiền chế tại Thủ Đức của TPNY
TPNY báo giá thi công nhà thép tiền chế tại Thủ Đức trọn gói |
|||
|
Stt |
Hạng mục |
Đơn giá |
Ưu đãi |
| 01 | TPNY báo giá thiết kế và thi công nhà thép tiền chế cấp 4 | Đơn giá dao động từ 1.600.000 – 3.200.000₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 02 | TPNY báo giá thiết kế và thi công nhà thép tiền chế 1 lầu | Đơn giá dao động từ 1.600.000 – 3.200.000₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 03 | TPNY báo giá thiết kế và thi công nhà thép tiền chế 2 lầu | Đơn giá dao động từ 1.600.000 – 3.200.000₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 04 | TPNY báo giá thiết kế và thi công nhà thép tiền chế container | Đơn giá dao động từ 1.600.000 – 3.200.000₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 05 | TPNY báo giá thiết kế và thi công nhà thép tiền chế homestay | Đơn giá dao động từ 1.600.000 – 3.200.000₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 06 | TPNY báo giá thiết kế và thi công nhà thép tiền chế showroom | Đơn giá dao động từ 1.600.000 – 3.200.000₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 07 | TPNY báo giá thiết kế và thi công nhà thép tiền chế quán cafe | Đơn giá dao động từ 1.600.000 – 3.200.000₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 08 | TPNY báo giá thiết kế và thi công nhà thép tiền chế nhà hàng | Đơn giá dao động từ 1.600.000 – 3.200.000₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 09 | TPNY báo giá thiết kế và thi công lắp ghép khung thép tiền chế | Đơn giá dao động từ 1.600.000 – 3.200.000₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 10 | TPNY báo giá thiết kế và thi công nhà kho, nhà xưởng sản xuất | Đơn giá dao động từ 1.600.000 – 3.200.000₫/m² | Giảm 5 – 10% |
Bảng giá chi phí thi công nhà thép tiền chế tại Thủ Đức theo từng hạng mục của TPNY
TPNY báo giá thi công phần móng nhà tiền chế tại Thủ Đức |
|||
|
Stt |
Hạng mục |
Đơn giá |
Ưu đãi |
| 01 | TPNY báo giá thi công đào đất nền thủ công | Đơn giá dao động từ 50.000 – 55.000₫/m3 | Giảm 5 – 10% |
| 02 | TPNY báo giá thi công đào đất bằng cơ giới | Đơn giá dao động từ 17.000 – 19.000₫/m3 | Giảm 5 – 10% |
| 03 | TPNY báo giá thi công đắp đất nền thủ công | Đơn giá dao động từ 35.500 – 38.500₫/m3 | Giảm 5 – 10% |
| 04 | TPNY báo giá thi công đắp đất bằng cơ giới | Đơn giá dao động từ 12.000 – 13.000₫/m3 | Giảm 5 – 10% |
| 05 | TPNY báo giá thi công phá dỡ bê tông đầu cọc | Đơn giá dao động từ 45.000 – 50.000₫/cái | Giảm 5 – 10% |
| 06 | TPNY báo giá thi công nâng nền bằng cát san lấp | Đơn giá dao động từ 150.500 – 170.500₫/m3 | Giảm 5 – 10% |
| 07 | TPNY báo giá thi công nâng nền bằng cấp phối 0-4 | Đơn giá dao động từ 190.500 – 210.000₫/m3 | Giảm 5 – 10% |
| 08 | TPNY báo giá thi công móng cọc D250 – bê tông cốt thép | Đơn giá dao động từ 240.000 – 260.000₫/m | Giảm 5 – 10% |
| 09 | TPNY báo giá thi công đóng cọc tràm chiều dài 4.5m, D8-10 | Đơn giá dao động từ 35.000 – 30.000₫/cây | Giảm 5 – 10% |
TPNY báo giá thi công phần thô nhà tiền chế tại Thủ Đức |
|||
|
Stt |
Hạng mục |
Đơn giá |
Ưu đãi |
| 01 | TPNY báo giá thi công xà gồ C | Đơn giá dao động từ 23.000 – 24.500₫/kg | Giảm 5 – 10% |
| 02 | TPNY báo giá thi công trát tường ngoài, M75 | Đơn giá dao động từ 70.000 – 75.000₫₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 03 | TPNY báo giá thi công trát tường trong, M75 | Đơn giá dao động từ 55.000 – 60.000₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 04 | TPNY báo giá thi công bê tông lót đá 1×2, M150 | Đơn giá dao động từ 890.000 – 910.000₫/m3 | Giảm 5 – 10% |
| 05 | TPNY báo giá thi công bê tông đá 1×2, mác 250 | Đơn giá dao động từ 1.100.000 – 1.150.000₫/m3 | Giảm 5 – 10% |
| 06 | TPNY báo giá thi công giằng (mái + cột + xà gồ) | Đơn giá dao động từ 25.000 – 30.500₫/kg | Giảm 5 – 10% |
| 07 | TPNY báo giá thi công xây tường 10 gạch ống 8x8x18 | Đơn giá dao động từ 1.10.000 – 1.170.000₫/m3 | Giảm 5 – 10% |
| 08 | TPNY báo giá thi công xây tường 20 gạch ống 8x8x18 | Đơn giá dao động từ 1.150.000 – 1.250.000₫/m3 | Giảm 5 – 10% |
| 09 | TPNY báo giá thi công xây tường 10 gạch thẻ 4x8x18 | Đơn giá dao động từ 2.000.000 – 2.100.000₫/m3 | Giảm 5 – 10% |
| 10 | TPNY báo giá thi công xây tường 20 gạch thẻ 4x8x18 | Đơn giá dao động từ 1.750.000 – 1.850.000₫/m3 | Giảm 5 – 10% |
| 11 | TPNY báo giá thi công gia công lắp đặt cốt thép xây dựng | Đơn giá dao động từ 17.000 – 18.500₫/kg | Giảm 5 – 10% |
| 12 | TPNY báo giá thi công ván khuôn kết móng, cột, dầm sàn.. | Đơn giá dao động từ 130.000 – 140.500₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 13 | TPNY báo giá thi công ván khuôn kết cấu phức tạp (lanh tô…) | Đơn giá dao động từ 200.000 – 210.500₫/m3 | Giảm 5 – 10% |
TPNY báo giá thi công phần xây tô ốp lát nhà tiền chế tại Thủ Đức |
|||
|
Stt |
Hạng mục |
Đơn giá |
Ưu đãi |
| 01 | TPNY báo giá thi công trát cầu thang, lam, trụ đứng, sênô, M75 | Đơn giá dao động từ 65.000 – 75.000₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 02 | TPNY báo giá thi công lát nền gạch ceramic các loại | Đơn giá dao động từ 240.000 – 250.000₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 03 | TPNY báo giá thi công ốp gạch ceramic các loại | Đơn giá dao động từ 300.000 – 310.000₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 04 | TPNY báo giá thi công lát đá granite các loại | Đơn giá dao động từ 800.000 – 850.000₫/m² | Giảm 5 – 10% |
TPNY báo giá thi công phần sơn và thạch cao nhà tiền chế tại Thủ Đức |
|||
|
Stt |
Hạng mục |
Đơn giá |
Ưu đãi |
| 01 | TPNY báo giá thi công làm trần nhựa | Đơn giá dao động từ 110.000 – 115.000₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 02 | TPNY báo giá thi công bả bột matit vào tường | Đơn giá dao động từ 20.000 – 20,590₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 03 | TPNY báo giá thi công làm trần thạch cao chìm | Đơn giá dao động từ 126.000 – 136.000₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 04 | TPNY báo giá thi công vách ngăn thạch cao 1 mặt | Đơn giá dao động từ 215.000 – 210.500₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 05 | TPNY báo giá thi công vách ngăn thạch cao 2 mặt | Đơn giá dao động từ 225.000 – 230.500₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 06 | TPNY báo giá thi công làm trần thạch cao thả 60×60 | Đơn giá dao động từ 100.000 – 110.500₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 07 | TPNY báo giá thi công chống thấm sika theo quy trình | Đơn giá dao động từ 135.000 – 140.500₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 08 | TPNY báo giá thi công sơn nước vào tường ngoài nhà | Đơn giá dao động từ 24.000 – 25.500₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 09 | TPNY báo giá thi công sơn dầm, trần, tường trong nhà | Đơn giá dao động từ 21.000 – 21,5500₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 10 | TPNY báo giá thi công bả bột matít cột, dầm, trần, thang | Đơn giá dao động từ 24.000 – 25.000₫/m² | Giảm 5 – 10% |
TPNY báo giá thi công phần khung sắt và mái nhà tiền chế tại Thủ Đức |
|||
|
Stt |
Hạng mục |
Đơn giá |
Ưu đãi |
| 01 | TPNY báo giá thi công lợp mái tole | Đơn giá dao động từ 140.000 – 145.500₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 02 | TPNY báo giá thi công lợp mái ngói | Đơn giá dao động từ 290.000 – 300.000₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 03 | TPNY báo giá thi công lợp ngói rìa, ngói nóc | Đơn giá dao động từ 40.000 – 41.000₫/viên | Giảm 5 – 10% |
| 04 | TPNY báo giá thi công xử lý chống nóng sàn mái | Đơn giá dao động từ 215.000 – 220.000₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 05 | TPNY báo giá thi công tole hoa sen 4.5dem lót sàn | Đơn giá dao động từ 150.000 – 155.000₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 06 | TPNY báo giá thi công sàn cemboard 20mm tấm 1.2×2.4 m | Đơn giá dao động từ 225.000 – 230,600₫/m² | Giảm 5 – 10% |
| 07 | TPNY báo giá thi công khung (cột + khung + dầm + cửa trời) | Đơn giá dao động từ 25.000 – 25.500₫/kg | Giảm 5 – 10% |
Tham khảo bảng giá liên quan thi công nhà thép tiền chế tại Thủ Đức của TPNY
- 🌐 https://tpny.vn/nha-thep-tien-che-tai-tphcm.html
- 🌐 https://tpny.vn/nha-thep-tien-che-tai-binh-thanh.html
- 🌐 https://tpny.vn/nha-thep-tien-che-tai-phu-nhuan.html
Lưu ý: Bảng báo giá chi phí thi công nhà thép tiền chế tại Thủ Đức của công ty TPNY trên đây chưa chính xác 100%. Quý khách hàng vui lòng liên hệ TPNY để được tư vấn nhanh và báo giá chính xác nhất.
Công ty TPNY hỗ trợ tư vấn thiết kế thi công nhà tiền chế tại Thủ Đức miễn phí 100%
- 🌐 Website: tpny.vn
- 📲 Zalo: 0825 281 514
- ☎️ Điện thoại: 0825281514
- 💌 Mail: tpny.vn@gmail.com
Công ty TPNY hỗ trợ tư vấn thiết kế thi công nhà tiền chế tại các xã, phường thuộc khu vực Thủ Đức |
||
| 01 | Công ty TPNY hỗ trợ tư vấn thiết kế thi công nhà tiền chế tại Phường Linh Tây, Thủ Đức | Hotline 0825 281 514 |
| 02 | Công ty TPNY hỗ trợ tư vấn thiết kế thi công nhà tiền chế tại Phường Tam Phú, Thủ Đức | Hotline 0835 748 593 |
| 03 | Công ty TPNY hỗ trợ tư vấn thiết kế thi công nhà tiền chế tại Phường Bình Thọ, Thủ Đức | Hotline 0825 281 514 |
| 04 | Công ty TPNY hỗ trợ tư vấn thiết kế thi công nhà tiền chế tại Phường Tam Bình, Thủ Đức | Hotline 0835 748 593 |
| 05 | Công ty TPNY hỗ trợ tư vấn thiết kế thi công nhà tiền chế tại Phường Linh Đông, Thủ Đức | Hotline 0904 991 912 |
| 06 | Công ty TPNY hỗ trợ tư vấn thiết kế thi công nhà tiền chế tại Phường Linh Chiểu, Thủ Đức | Hotline 0934 655 679 |
| 07 | Công ty TPNY hỗ trợ tư vấn thiết kế thi công nhà tiền chế tại Phường Linh Trung, Thủ Đức | Hotline 0904 991 912 |
| 08 | Công ty TPNY hỗ trợ tư vấn thiết kế thi công nhà tiền chế tại Phường Linh Xuân, Thủ Đức | Hotline 0904 706 588 |
| 09 | Công ty TPNY hỗ trợ tư vấn thiết kế thi công nhà tiền chế tại Phường Bình Chiểu, Thủ Đức | Hotline 0835 748 593 |
| 10 | Công ty TPNY hỗ trợ tư vấn thiết kế thi công nhà tiền chế tại Phường Trường Thọ, Thủ Đức | Hotline 0934 655 679 |
| 11 | Công ty TPNY hỗ trợ tư vấn thiết kế thi công nhà tiền chế tại Phường Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức | Hotline 0825 281 514 |
| 12 | Công ty TPNY hỗ trợ tư vấn thiết kế thi công nhà tiền chế tại Phường Hiệp Bình Phước, Thủ Đức | Hotline 0904 706 588 |