Báo giá dịch vụ thi công làm mái tôn tại quận Tân Bình giảm 20%
Theo dõi TPNY trênMục Lục
- 1 Bảng báo giá chi phí dịch vụ thi công làm mái tôn trọn gói tại quận Tân Bình của TPNY
- 1.1 Bảng giá thi công làm mái tôn thường tại quận Tân Bình của TPNY
- 1.2 Bảng giá thi công làm mái tôn Việt Nhật tại quận Tân Bình của TPNY
- 1.3 Bảng giá thi công làm mái tôn Việt Nhật SSC tại quận Tân Bình của TPNY
- 1.4 Bảng giá thi công làm mái tôn Hoa Sen tại quận Tân Bình của TPNY
- 1.5 Bảng giá thi công làm mái tôn Olympic tại quận Tân Bình của TPNY
- 2 Bảng báo giá chi phí thi công thay tôn trọn gói tại quận Tân Bình của TPNY
- 2.1 Bảng giá thợ thi công thay tôn Việt Nhật tại quận Tân Bình của Tiến Phát
- 2.2 Bảng giá thợ thi công thay tôn Đông Á tại quận Tân Bình của Tiến Phát
- 2.3 Bảng giá thợ thi công thay tôn Hoa Sen tại quận Tân Bình của Tiến Phát
- 2.4 Bảng giá nhân công thợ lợp mái tôn, thay mái tôn tại quận Tân Bình của TPNY
- 2.5 Lưu ý: Báo giá thi công làm mái tôn tại quận Tân Bình của TPNY trên đây chưa gồm thuế VAT. Đơn giá sẽ còn thay đổi tùy vào độ khó dễ khi thi công. Để nhận được báo giá chi tiết, chính xác với công trình của quý khách. Hãy gọi ngay đến hotline: 0825.28.15.14 để được tư vấn báo giá miễn phí.
Bảng báo giá chi phí dịch vụ thi công làm mái tôn trọn gói tại quận Tân Bình của TPNY |
||
Bảng giá thi công làm mái tôn thường tại quận Tân Bình của TPNY |
||
Stt | Hạng mục thi công mái tôn thường tại quận Tân Bình | Đơn giá (vnđ/m²) |
1 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 40x40x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn thường 0.3mm | Từ 240.000 – 290.000 vnđ/m² |
2 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 40x40x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn thường 0.35mm | Từ 260.000 – 310.000 vnđ/m² |
3 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 40x40x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn thường 0.4mm | Từ 280.000 – 330.000 vnđ/m² |
4 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 40x40x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn thường 0.45mm | Từ 300.000 – 350.000 vnđ/m² |
5 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 40x40x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn thường 0.5mm | Từ 220.000 – 370.000 vnđ/m² |
6 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 50x50x1,1mm xà gồ kẽm 50×50 loại tôn thường0.3mm | Từ 280.000 – 330.000 vnđ/m² |
7 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 50x50x1,1mm xà gồ kẽm 50×50 loại tôn thường 0.35mm | Từ 300.000 – 350.000 vnđ/m² |
8 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 50x50x1,1mm xà gồ kẽm 50×50 loại tôn thường 0.4mm | Từ 320.000 – 370.000 vnđ/m² |
9 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 50x50x1,1mm xà gồ kẽm 50×50 loại tôn thường 0.45mm | Từ 340.000 – 390.000 vnđ/m² |
10 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 50x50x1,1mm xà gồ kẽm 50×50 loại tôn thường 0.5mm | Từ 360.000 – 410.000 vnđ/m² |
Bảng giá thi công làm mái tôn Việt Nhật tại quận Tân Bình của TPNY |
||
Stt | Hạng mục thi công mái tôn Việt Nhật tại quận Tân Bình | Đơn giá (vnđ/m²) |
1 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 40x40x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn liên doanh Việt Nhật 0.3mm | Từ 240.000 – 290.000 vnđ/m² |
2 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 40x40x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn liên doanh Việt Nhật 0.35mm | Từ 260.000 – 310.000 vnđ/m² |
3 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 40x40x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn liên doanh Việt Nhật 0.4mm | Từ 280.000 – 330.000 vnđ/m² |
4 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 40x40x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn liên doanh Việt Nhật 0.45mm | Từ 300.000 – 350.000 vnđ/m² |
5 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 40x40x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn liên doanh Việt Nhật 0.5mm | Từ 220.000 – 370.000 vnđ/m² |
6 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 50x50x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn liên doanh Việt Nhật 0.3mm | Từ 300.000 – 350.000 vnđ/m² |
7 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 50x50x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn liên doanh Việt Nhật 0.35mm | Từ 320.000 – 370.000 vnđ/m² |
8 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 50x50x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn liên doanh Việt Nhật 0.4mm | Từ 340.000 – 390.000 vnđ/m² |
9 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 50x50x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn liên doanh Việt Nhật 0.45mm | Từ 360.000 – 410.000 vnđ/m² |
10 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 50x50x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn liên doanh Việt Nhật 0.5mm | Từ 380.000 – 430.000 vnđ/m² |
11 | Thi công mái tôn sửa dụng cột chống mái bằng sắt tròn D60 – D76mm, Vỉ kèo V40xV40, Xà gồ loại thép hộp 25x50x1.1mm được mạ kẽm, Loại tôn: Tôn liên doanh Việt Nhật dày 0.4mm | Từ 240.000 – 290.000 vnđ/m² |
12 | Thi công mái tôn sửa dụng cột chống mái bằng sắt tròn D60 – D76mm, Vỉ kèo V50xV50, Xà gồ loại thép hộp 25x50x1.1mm được mạ kẽm, Loại tôn: Tôn liên doanh Việt Nhật dày 0.5mm | Từ 260.000 – 310.000 vnđ/m² |
Bảng giá thi công làm mái tôn Việt Nhật SSC tại quận Tân Bình của TPNY |
||
Stt | Hạng mục thi công mái tôn Việt Nhật SSC tại quận Tân Bình | Đơn giá (vnđ/m²) |
1 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 40x40x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn Việt Nhật SSC 0.3mm | Từ 260.000 – 310.000 vnđ/m² |
2 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 40x40x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn Việt Nhật SSC 0.35mm | Từ 280.000 – 330.000 vnđ/m² |
3 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 40x40x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn Việt Nhật SSC 0.4mm | Từ 300.000 – 350.000 vnđ/m² |
4 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 40x40x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn Việt Nhật SSC 0.45mm | Từ 320.000 – 370.000 vnđ/m² |
5 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 40x40x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn Việt Nhật SSC 0.5mm | Từ 340.000 – 390.000 vnđ/m² |
6 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 50x50x1,1mm xà gồ kẽm 50×50 loại tôn Việt Nhật SSC 0.3mm | Từ 310.000 – 360.000 vnđ/m² |
7 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 50x50x1,1mm xà gồ kẽm 50×50 loại tôn Việt Nhật SSC 0.35mm | Từ 330.000 – 380.000 vnđ/m² |
8 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 50x50x1,1mm xà gồ kẽm 50×50 loại tôn Việt Nhật SSC 0.4mm | Từ 350.000 – 400.000 vnđ/m² |
9 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 50x50x1,1mm xà gồ kẽm 50×50 loại tôn Việt Nhật SSC 0.45mm | Từ 370.000 – 420.000 vnđ/m² |
10 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 50x50x1,1mm xà gồ kẽm 50×50 loại tôn Việt Nhật SSC 0.5mm | Từ 390.000 – 440.000 vnđ/m² |
Bảng giá thi công làm mái tôn Hoa Sen tại quận Tân Bình của TPNY |
||
Stt | Hạng mục thi công mái tôn Hoa Sen tại quận Tân Bình |
Đơn giá (vnđ/m²) |
1 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 40x40x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn Hoa Sen 0.3mm | Từ 240.000 – 290.000 vnđ/m² |
2 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 40x40x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn Hoa Sen 0.35mm | Từ 260.000 – 310.000 vnđ/m² |
3 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 40x40x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn Hoa Sen 0.4mm | Từ 280.000 – 330.000 vnđ/m² |
4 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 40x40x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn Hoa Sen 0.45mm | Từ 300.000 – 350.000 vnđ/m² |
5 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 40x40x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn Hoa Sen 0.5mm | Từ 220.000 – 370.000 vnđ/m² |
6 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 50x50x1,1mm xà gồ kẽm 50×50 loại tôn Hoa Sen 0.3mm | Từ 300.000 – 350.000 vnđ/m² |
7 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 50x50x1,1mm xà gồ kẽm 50×50 loại tôn Hoa Sen 0.35mm | Từ 320.000 – 370.000 vnđ/m² |
8 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 50x50x1,1mm xà gồ kẽm 50×50 loại tôn Hoa Sen 0.4mm | Từ 340.000 – 390.000 vnđ/m² |
9 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 50x50x1,1mm xà gồ kẽm 50×50 loại tôn Hoa Sen 0.45mm | Từ 360.000 – 410.000 vnđ/m² |
10 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 50x50x1,1mm xà gồ kẽm 50×50 loại tôn Hoa Sen 0.5mm | Từ 380.000 – 430.000 vnđ/m² |
Bảng giá thi công làm mái tôn Olympic tại quận Tân Bình của TPNY |
||
Stt | Hạng mục thi công mái tôn Olympic tại quận Tân Bình |
Đơn giá (vnđ/m²) |
1 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 40x40x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn Olympic 0.3mm | Từ 310.000 – 360.000 vnđ/m² |
2 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 40x40x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn Olympic 0.35mm | Từ 330.000 – 380.000 vnđ/m² |
3 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 40x40x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn Olympic 0.4mm | Từ 350.000 – 400.000 vnđ/m² |
4 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 40x40x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn Olympic 0.45mm | Từ 370.000 – 420.000 vnđ/m² |
5 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 40x40x1,1mm xà gồ kẽm 40×40 loại tôn Olympic 0.5mm | Từ 390.000 – 440.000 vnđ/m² |
6 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 50x50x1,1mm xà gồ kẽm 50×50 loại tôn Olympic 0.3mm | Từ 330.000 – 380.000 vnđ/m² |
7 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 50x50x1,1mm xà gồ kẽm 50×50 loại tôn Olympic 0.35mm | Từ 350.000 – 400.000 vnđ/m² |
8 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 50x50x1,1mm xà gồ kẽm 50×50 loại tôn Olympic 0.4mm | Từ 370.000 – 420.000 vnđ/m² |
9 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 50x50x1,1mm xà gồ kẽm 50×50 loại tôn Olympic 0.45mm | Từ 390.000 – 440.000 vnđ/m² |
10 | Thi công mái tôn sử dụng kèo hộp 50x50x1,1mm xà gồ kẽm 50×50 loại tôn Olympic 0.5mm | Từ 410.000 – 460.000 vnđ/m² |
Bảng báo giá chi phí thi công thay tôn trọn gói tại quận Tân Bình của TPNY |
||
Bảng giá thợ thi công thay tôn Việt Nhật tại quận Tân Bình của Tiến Phát |
||
Stt | Hạng mục thi công thay tôn Việt Nhật | Đơn giá (vnđ/m²) |
1 | Hạng mục thi công thay tôn Việt Nhật 0.40mm | Từ 230.000 đến 280.000 vnđ/m² |
2 | Hạng mục thi công thay tôn Việt Nhật 0.45mm | Từ 240.000 đến 290.000 vnđ/m² |
3 | Hạng mục thi công thay tôn Việt Nhật 0.50mm | Từ 250.000 đến 300.000 vnđ/m² |
Bảng giá thợ thi công thay tôn Đông Á tại quận Tân Bình của Tiến Phát |
||
Stt | Hạng mục thi công thay tôn Đông Á | Đơn giá (vnđ/m²) |
1 | Hạng mục thi công thay tôn Đông Á 0.40mm | Từ 250.000 đến 300.000 vnđ/m² |
2 | Hạng mục thi công thay tôn Đông Á 0.45mm | Từ 270.000 đến 320.000 vnđ/m² |
3 | Hạng mục thi công thay tôn Đông Á 0.50mm | Từ 290.000 đến 340.000 vnđ/m² |
Bảng giá thợ thi công thay tôn Hoa Sen tại quận Tân Bình của Tiến Phát |
||
Stt | Hạng mục thi công thay tôn Hoa Sen | Đơn giá (vnđ/m²) |
1 | Hạng mục thi công thay tôn Hoa Sen 0.40mm | Từ 270.000 đến 320.000 vnđ/m² |
2 | Hạng mục thi công thay tôn Hoa Sen 0.45mm | Từ 290.000 đến 340.000 vnđ/m² |
3 | Hạng mục thi công thay tôn Hoa Sen 0.50mm | Từ 310.000 đến 360.000 vnđ/m² |
Bảng giá nhân công thợ lợp mái tôn, thay mái tôn tại quận Tân Bình của TPNY |
||
Stt | Hạng mục nhân công thay mái tôn, lợp mái tôn | Đơn giá (vnđ/m²) |
1 | Đơn giá lợp mái tôn, thay mái tôn cho tầng 1 | Từ 40.000 – 60.000 vnđ/m² |
2 | Đơn giá lợp mái tôn, thay mái tôn cho tầng 2 | Từ 70.000 – 90.000 vnđ/m² |
3 | Đơn giá lợp mái tôn, thay mái tôn cho tầng 3 | Từ 80.000 – 100.000 vnđ/m² |
4 | Đơn giá lợp mái tôn, thay mái tôn cho tầng 4 | Từ 90.000 – 110.000 vnđ/m² |
5 | Đơn giá lợp mái tôn, thay mái tôn cho tầng 5 trở lên | Liên hệ vnđ/m² |
Lưu ý: Báo giá thi công làm mái tôn tại quận Tân Bình của TPNY trên đây chưa gồm thuế VAT. Đơn giá sẽ còn thay đổi tùy vào độ khó dễ khi thi công. Để nhận được báo giá chi tiết, chính xác với công trình của quý khách. Hãy gọi ngay đến hotline: 0825.28.15.14 để được tư vấn báo giá miễn phí.
Thông tin liên hệ TPNY
- ☎️ Hotline: 0825.281.514
- 🌐 Website: tpny.vn
- 💌 Mail: tpny.vn@gmail.com
- 🏠 Địa chỉ: Chi Nhánh Tại quận Tân Bình
Tham khảo các bài viết liên quan tại đây:
- 👉 http://tpny.vn/thi-cong-mai-ton.html
- 👉 http://tpny.vn/thi-cong-lam-mai-ton-tai-quan-tan-phu.html
- 👉 http://tpny.vn/thi-cong-lam-mai-ton-tai-quan-binh-tan.html