Báo giá thi công sàn gỗ công nghiệp tại quận Tân Bình giảm 20%
Theo dõi TPNY trênMục Lục
- 1 Bảng báo giá chi tiết đơn giá thi công sàn gỗ công nghiệp tại quận Tân Bình của TPNY
- 1.1 Bảng giá thi công sàn gỗ công nghiệp tại quận Tân Bình xuất xứ từ Châu Âu của TPNY
- 1.2 Bảng giá thi công sàn gỗ công nghiệp tại quận Tân Bình xuất xứ từ Malaysia của TPNY
- 1.3 Bảng giá thi công sàn gỗ công nghiệp tại quận Tân Bình xuất xứ từ Thái Lan của TPNY
- 1.4 Bảng giá thi công sàn gỗ công nghiệp tại quận Tân Bình xuất xứ từ Việt Nam của TPNY
- 2 Bảng báo giá chi tiết đơn giá thi công sàn gỗ tự nhiên tại quận Tân Bình của TPNY
Bảng báo giá chi tiết đơn giá thi công sàn gỗ công nghiệp tại quận Tân Bình của TPNY
Bảng giá thi công sàn gỗ công nghiệp tại quận Tân Bình xuất xứ từ Châu Âu của TPNY |
|||
Hạng mục thi công làm sàn gỗ công nghiệp tại quận Tân Bình |
Độ dày | Đơn giá (vnđ/m²) | Nguồn gốc xuất xứ |
✅ Thi công sàn gỗ Meistter dòng LC | 8mm | 230.000 – 330.000 vnđ/m² | Đức |
✅ Thi công sàn gỗ Meistter dòng LD | 8mm | 250.000 – 350.000 vnđ/m² | Đức |
✅ Thi công sàn gỗ Meistter dòng LS Aqua | 8mm | 290.000 – 390.000 vnđ/m² | Đức |
✅ Thi công sàn gỗ Quickstep | 8mm | 560.000 – 660.000 vnđ/m² | Bỉ |
12mm | 790.000 – 890.000 vnđ/m² | Bỉ | |
✅ Thi công sàn gỗ Classen | 8mm | 220.000 – 320.000 vnđ/m² | Đức |
12mm | 380.000 – 480.000 vnđ/m² | Đức | |
✅ Thi công sàn gỗ Kronopol | 8mm | 265.000 – 365.000 vnđ/m² | Ba Lan |
12mm | 535.000 – 635.000 vnđ/m² | Ba Lan | |
✅ Thi công sàn gỗ Hornitex | 12mm | 455.000 – 555.000 vnđ/m² | Đức |
10mm | 360.000 – 460.000 vnđ/m² | Đức | |
8mm | 310.000 – 410.000 vnđ/m² | Đức | |
✅ Thi công sàn gỗ Kaindl | 8mm | 210.000 – 310.000 vnđ/m² | Áo |
10mm | 300.000 – 400.000 vnđ/m² | Áo | |
12mm | 365.000 – 465.000 vnđ/m² | Áo | |
✅ Thi công sàn gỗ My Floor | 8mm | 230.000 – 330.000 vnđ/m² | Đức |
10mm | 325.000 – 425.000 vnđ/m² | Đức | |
12mm | 435.000 – 535.000 vnđ/m² | Đức | |
✅ Thi công sàn gỗ Kronoswiss | 8mm bản to | 285.000 – 385.000 vnđ/m² | Thụy Sỹ |
8mm bản nhỏ | 320.000 – 420.000 vnđ/m² | Thụy Sỹ | |
12mm | 550.000 – 650.000 vnđ/m² | Thụy Sỹ |
Bảng giá thi công sàn gỗ công nghiệp tại quận Tân Bình xuất xứ từ Malaysia của TPNY |
||
Hạng mục thi công làm sàn gỗ công nghiệp tại quận Tân Bình |
Độ dày | Đơn giá (vnđ/m²) |
✅ Thi công sàn gỗ RainForest | 8mm | 250.000 – 310.000 vnđ/m² |
12mm | 410.000 – 510.000 vnđ/m² | |
✅ Thi công sàn gỗ RuBy Floor | 8mm | 250.000 – 280.000 vnđ/m² |
12mm | 340.000 – 440.000 vnđ/m² | |
✅ Thi công sàn gỗ Vario | 8mm | 200.000 – 300.000 vnđ/m² |
12mm | 400.000 – 500.000 vnđ/m² | |
✅ Thi công sàn gỗ MasFloor | 12mm, bản to | 300.000 – 400.000 vnđ/m² |
12mm, bản nhỏ AC5 | 360.000 – 460.000 vnđ/m² | |
✅ Thi công sàn gỗ Janmi | 8mm | 200.000 – 300.000 vnđ/m² |
12mm, bản to | 310.000 – 410.000 vnđ/m² | |
12mm, bản nhỏ | 370.000 – 470.000 vnđ/m² | |
✅ Thi công sàn gỗ Robina | 8mm | 195.000 – 295.000 vnđ/m² |
12mm, bản to | 305.000 – 405.000 vnđ/m² | |
12mm, bản nhỏ | 365.000 – 465.000 vnđ/m² | |
✅ Thi công sàn gỗ Inovar | 8mm | 190.000 – 290.000 vnđ/m² |
12mm, bản to | 300.000 – 400.000 vnđ/m² | |
12mm, bản VG | 340.000 – 440.000 vnđ/m² | |
12mm, bản DV | 410.000 – 510.000 vnđ/m² | |
12mm, bản FE | 360.000 – 460.000 vnđ/m² |
Bảng giá thi công sàn gỗ công nghiệp tại quận Tân Bình xuất xứ từ Thái Lan của TPNY |
||
Hạng mục thi công làm sàn gỗ công nghiệp tại quận Tân Bình |
Độ dày | Đơn giá (vnđ/m²) |
✅ Thi công sàn gỗ Thaixin | 8mm | 180.000 – 235.000 vnđ/m² |
✅ Thi công sàn gỗ Thailife | 12mm | 250.000 – 320.000 vnđ/m² |
✅ Thi công sàn gỗ Thaigold | 12mm | 250.000 – 320.000 vnđ/m² |
✅ Thi công sàn gỗ Vanachai | 8mm | 180.000 – 235.000 vnđ/m² |
12mm | 250.000 – 325.000 vnđ/m² | |
✅ Thi công sàn gỗ Thaixin | 8mm | 180.000 – 230.000 vnđ/m² |
12mm | 220.000 – 320.000 vnđ/m² | |
✅ Thi công sàn gỗ Thaistar | 8mm | 180.000 – 230.000 vnđ/m² |
12mm | 250.000 – 320.000 vnđ/m² | |
✅ Thi công sàn gỗ Thailux | 8mm | 180.000 – 230.000 vnđ/m² |
12mm | 250.000 – 320.000 vnđ/m² |
Bảng giá thi công sàn gỗ công nghiệp tại quận Tân Bình xuất xứ từ Việt Nam của TPNY |
||
Hạng mục thi công làm sàn gỗ công nghiệp tại quận Tân Bình |
Độ dày | Đơn giá (vnđ/m²) |
✅ Thi công sàn gỗ Newsky mã E | 12mm | 180.000 – 240.000 vnđ/m² |
✅ Thi công sàn gỗ Newsky mã K | 12mm | 180.000 – 240.000 vnđ/m² |
✅ Thi công sàn gỗ Newsky mã S | 12mm | 250.000 – 280.000 vnđ/m² |
✅ Thi công sàn gỗ Quickstyle | 12mm | 250.000 – 280.000 vnđ/m² |
✅ Thi công sàn gỗ Kendall | 12mm | 180.000 – 250.000 vnđ/m² |
✅ Thi công sàn gỗ Kronohome | 12mm | 180.000 – 265.000 vnđ/m² |
✅ Thi công sàn gỗ Eurohome | 8mm | 150.000 – 170.000 vnđ/m² |
12mm | 180.000 – 235.000 vnđ/m² | |
✅ Thi công sàn gỗ Pago | 8mm, bản nhỏ | 250.000 – 290.000 vnđ/m² |
12mm | 200.000 – 300.000 vnđ/m² | |
12mm, cốt xanh | 250.000 – 360.000 vnđ/m² |
Bảng báo giá chi tiết đơn giá thi công sàn gỗ tự nhiên tại quận Tân Bình của TPNY
Bảng giá thi công sàn gỗ tự nhiên tại quận Tân Bình của TPNY |
|||
Hạng mục thi công làm sàn gỗ tự nhiên tại quận Tân Bình | Kích thước | Đơn giá (vnđ/m²) |
Nguồn gốc xuất xứ |
✅ Thi công sàn gỗ Giáng Hương ghép mặt | 15x90x900mm | 1.600.000 – 1.800.000 vnđ/m² | Lào |
✅ Thi công sàn gỗ Giáng Hương ghép thanh | 15x150x1800mm | 1.700.000 – 1.900.000 vnđ/m² | Lào |
✅ Thi công sàn gỗ Căm Xe nguyên thanh solid | 15x90x900mm | 800.000 – 1.000.000 vnđ/m² | Lào |
✅ Thi công sàn gỗ Căm Xe ghép thanh FJL | 15x150x950mm | 700.000 – 900.000 vnđ/m² | Lào |
✅ Thi công sàn gỗ Căm Xe ghép mặt | 15x90x900mm | 650.000 – 850.000 vnđ/m² | Lào |
✅ Thi công sàn gỗ Căm Xe dán mặt | 15x90x900mm | 550.000 – 650.000 vnđ/m² | Lào |
✅ Thi công sàn gỗ Chiu Liu nguyên thanh solid | 15x90x900mm | 1.050.000 – 1.250.000 vnđ/m² | Việt Nam |
✅ Thi công sàn gỗ Sồi trắng nguyên thanh solid | 15x90x900mm | 800.000 – 1.000.000 vnđ/m² | Mỹ |
✅ Thi công sàn gỗ Sồi trắng ghép thanh FJL | 15x90x900mm | 800.000 – 900.000 vnđ/m² | Mỹ |
✅ Thi công sàn gỗ Sồi trắng ghép mặt | 15x90x900mm | 700.000 – 800.000 vnđ/m² | Mỹ |
✅ Thi công sàn gỗ Óc Chó nguyên thanh solid | 15x90x900mm | 1.400.000 – 1.600.000 vnđ/m² | Mỹ |
✅ Thi công sàn gỗ Óc Chó ghép mặt | 15x90x900mm | 1.200.000 – 1.400.000 vnđ/m² | Mỹ |
✅ Thi công sàn gỗ Lim nguyên thanh solid | 15x90x900mm | 1.100.000 – 1.300.000 vnđ/m² | Lào |
15x90x900mm | 900.000 – 1.100.000 vnđ/m² | Nam Phi | |
✅ Thi công sàn gỗ Gõ Đỏ nguyên thanh solid | 15x90x900mm | 1.400.000 – 1.600.000 vnđ/m² | Lào |
15x90x900mm | 1.200.000 – 1.400.000 vnđ/m² | Nam Phi | |
✅ Thi công sàn gỗ Giáng Hương nguyên thanh solid | 15x90x900mm | 2.000.000 – 2.200.000 vnđ/m² | Lào |
18x120x950mm | 1.100.000 – 1.300.000 vnđ/m² | Nam Phi |
==> Lưu Ý: Bảng báo giá thi công sàn gỗ công nghiệp và sàn gỗ tự nhiên tại quận Tân Bình trên đây có thể thay đổi theo từng thời điểm. Vì còn phụ thuộc vào phí sản xuất, nguồn gỗ nhập, chi phí đóng gói, vận chuyển, phí lắp ráp. Bảng giá này chỉ để tham khảo. Nếu có nhu cầu hãy liên hệ trực ☎️ Hotline: 0825.281.514 để được tư vấn và nhận bảng giá chính xác nhất.
Thông tin liên hệ TPNY tư vấn báo giá thi công sàn gỗ công nghiệp tại quận Tân Bình
- ☎️ Hotline: 0825.281.514
- 🌐 Website: tpny.vn
- 💌 Mail: tpny.vn@gmail.com
- 🏠 Địa chỉ: Chi nhánh tại quận Tân Bình